Tê giác Sumatra phương Băc
Chi (genus) | Dicerorhinus |
---|---|
Lớp (class) | Mammalia |
Họ (familia) | Rhinocerotidae |
Loài (species) | D. sumatrensis |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Perissodactyla |
English version Tê giác Sumatra phương Băc
Tê giác Sumatra phương Băc
Chi (genus) | Dicerorhinus |
---|---|
Lớp (class) | Mammalia |
Họ (familia) | Rhinocerotidae |
Loài (species) | D. sumatrensis |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Perissodactyla |
Thực đơn
Tê giác Sumatra phương BăcLiên quan
Tê giác Java Tên gọi Việt Nam Tên người Việt Nam Tê giác một sừng Việt Nam Tê tê Tên người Nhật Bản Tên gọi của Sài Gòn Tên miền quốc gia cấp cao nhất Tên gọi Nhật Bản Tê giácTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tê giác Sumatra phương Băc